true-born
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-born
Phát âm : /'tru:,bɔ:n/
+ tính từ
- chính cống, đúng nòi, đúng giống
- a true-born Englishman
một người Anh chính cống
- a true-born Englishman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-born"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "true-born":
tree-fern true-born - Những từ có chứa "true-born" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng thực nguyên hình chân tài chân giá trị chân tướng cầm tinh so đẻ non chân tu thật more...
Lượt xem: 231