--

true-bred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-bred

Phát âm : /'tru:,bred/

+ tính từ

  • nòi
    • a true-bred horse
      ngựa nòi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-bred"
Lượt xem: 211