--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ truehearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
untarnished
:
không bị mờ, không bị xỉn
+
inextensible
:
không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
+
hydrothermal
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
+
dauntlessness
:
sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
ball
:
buổi khiêu vũto give a ball mở một buổi khiêu vũto open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc