--

trumpeter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trumpeter

Phát âm : /'trʌmpitə/

+ danh từ

  • người thổi trompet
  • lính kèn
  • (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)
  • (động vật học) chim bồ câu kèn
  • to be one's own trumpeter
    • tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
Từ liên quan
Lượt xem: 434