--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trunnion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trunnion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trunnion
Phát âm : /'trʌnjən/
+ danh từ
ngõng
the trunnion of a mill
cái ngõng cối xây
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
trunnion
:
ngõngthe trunnion of a mill cái ngõng cối xây