--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trusted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
passive
:
bị động, thụ độngto remain passive ở trong thế bị động
+
impeccability
:
sự hoàn hảo
+
basket-maker
:
người đan rổ rá
+
rốc
:
Waste, be wastedốm một trận mà người rốc điTo be wasted after only a bout of illness
+
dị tộc
:
(ít dùng) Alien race, alien ethnic group