--

passive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passive

Phát âm : /'pæsiv/

+ tính từ

  • bị động, thụ động
    • to remain passive
      ở trong thế bị động
  • tiêu cực
    • passive resistance
      sự kháng cự tiêu cực
  • (ngôn ngữ học) bị động
    • passive voice
      dạng bị động
  • không phải trả lãi (nợ)
    • passive debt
      nợ không phải trả lãi

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) dạng bị động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passive"
Lượt xem: 723