passive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passive
Phát âm : /'pæsiv/
+ tính từ
- bị động, thụ động
- to remain passive
ở trong thế bị động
- to remain passive
- tiêu cực
- passive resistance
sự kháng cự tiêu cực
- passive resistance
- (ngôn ngữ học) bị động
- passive voice
dạng bị động
- passive voice
- không phải trả lãi (nợ)
- passive debt
nợ không phải trả lãi
- passive debt
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) dạng bị động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
peaceful inactive passive voice - Từ trái nghĩa:
active active voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passive"
- Những từ có chứa "passive":
impassive impassiveness passive passiveness - Những từ có chứa "passive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bị động tiêu cực thụ động
Lượt xem: 737