trustingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trustingly
Phát âm : /'trʌstiɳli/
+ phó từ
- tin cậy, tin tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trustfully confidingly - Từ trái nghĩa:
distrustfully mistrustfully
Lượt xem: 113