--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trustless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trustless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trustless
Phát âm : /'trʌstlis/
+ tính từ
không thể tin được
không trung thành
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
trustless
:
không thể tin được
+
decentralize
:
(chính trị) phân quyền (về địa phương)
+
common morning glory
:
(thực vật học) cây bìm bìm tía hay bìm bìm tam sắc.
+
lemon-drop
:
kẹo chanh
+
insulting
:
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục