--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trát
+ adj
warrant
+ verb
to plaster, to coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trát"
:
trát
trật
trét
trệt
trớt
trợt
trút
trượt
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
trát
:
warrant
+
blet
:
chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)
+
gaud
:
đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt
+
niềm
:
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)Niềm vuiA joyNiềm tinA feeling of confidence, the sense of confidence
+
debt
:
nợ