--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trội
+ verb
to surpass, to dominate dominant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trội"
:
trai
trải
trái
trại
trí
trị
trói
trôi
trồi
trội
more...
Những từ có chứa
"trội"
:
chơi trội
trội
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
trội
:
to surpass, to dominate dominant