alum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alum
Phát âm : /'æləm/
+ danh từ
- phèn
- (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
- alum earth
đất phèn
- alum works
nhà máy phèn
- alum earth
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alumnus alumna graduate grad potassium alum potash alum ammonia alum ammonium alum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alum":
alien aline alma almah alone alum alumina alumna alumnae alumni - Những từ có chứa "alum":
alum alumina aluminiferous aluminium aluminous aluminum alumna alumnae alumni alumnus more... - Những từ có chứa "alum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phèn phèn chua
Lượt xem: 786