--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trục
+ noun
axle-axis
+ verb
to lift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trục"
:
trạc
trắc
trặc
trí óc
tróc
trọc
trục
trực
trước
Những từ có chứa
"trục"
:
ổ trục
cần trục
khu trục
khu trục hạm
trục
trục trặc
trục xuất
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
trục
:
axle-axis
+
wing
:
(động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)to lend (add) wing to chắp cánh cho, làm cho chạy mau