designedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: designedly
Phát âm : /di'zainidli/
+ phó từ
- có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intentionally deliberately on purpose purposely advisedly by choice by design - Từ trái nghĩa:
by chance accidentally circumstantially unexpectedly unintentionally
Lượt xem: 342