tuberculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuberculate
Phát âm : /tju:'bə:kjulit/
+ tính từ
- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ
- (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao
Lượt xem: 300