--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tuffet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
minx
:
người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa
+
đụn
:
heap; hill duneđụn cátdune
+
nghịch
:
contrary; opposite; reversenghịch chiềuin the opposite direction. hostile; unfriendlyhành vi thù nghịchhistile act
+
kem
:
cream; ice-creamkem thoa mặtcold-cream
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England