nghịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch+ adj
- contrary; opposite; reverse
- nghịch chiều
in the opposite direction. hostile; unfriendly
- hành vi thù nghịch
histile act
- nghịch chiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghịch":
nghếch nghệch nghịch - Những từ có chứa "nghịch":
đùa nghịch đại nghịch bạo nghịch ngổ nghịch nghịch nghịch cảnh nghịch lý nghịch mắt nghịch ngợm nghịch nhĩ more... - Những từ có chứa "nghịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 471