--

tuft-hunter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuft-hunter

Phát âm : /'tʌft,hʌntə/

+ danh từ

  • người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuft-hunter"
  • Những từ có chứa "tuft-hunter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chòm đào mỏ chỏm
Lượt xem: 212