--

tumbling-shaft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumbling-shaft

Phát âm : /'tʌmbliɳʃɑ:ft/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumbling-shaft"
  • Những từ có chứa "tumbling-shaft" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    càng đòn rồng cần cam
Lượt xem: 240