tumescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumescence
Phát âm : /tju:'mesns/
+ danh từ
- trạng thái sưng phù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumescence"
- Những từ có chứa "tumescence":
detumescence intumescence tumescence
Lượt xem: 167