--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
turbary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
turbary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turbary
Phát âm : /'tə:bəri/
+ danh từ
mỏ than bùn
quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
turbary
:
mỏ than bùn