turnsole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turnsole
Phát âm : /'tə:nsoul/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ
- (thực vật học) cây vòi voi
- (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turnsole"
- Những từ có chứa "turnsole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quì hướng dương
Lượt xem: 118