--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
turnstile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
turnstile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turnstile
Phát âm : /'tə:nstail/
+ danh từ
cửa xoay
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
turnstile
:
cửa xoay
+
phòng ngự
:
to defend
+
nặn óc
:
Cudgel one's brains long and hardNặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đềTo cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question
+
hummoral
:
(y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch
+
giới nghiêm
:
Proclaim martial law, impose a curfew