turpentine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turpentine
Phát âm : /'tə:pəntain/
+ danh từ
- nhựa thông
- dầu thông
+ ngoại động từ
- trét nhựa thông; bôi dầu thông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oil of turpentine spirit of turpentine turps gum terpentine
Lượt xem: 453