--

turriculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turriculate

Phát âm : /tʌ'rikjulit/ Cách viết khác : (turriculated) /tʌ'rikjulitid/

+ tính từ

  • có xoắn dài (ốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turriculate"
Lượt xem: 97