--

turtle-shell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turtle-shell

Phát âm : /'tɔ:təsʃel/

+ danh từ+ Cách viết khác : (turtle-shell)

  • mai rùa
  • đồi mồi

+ tính từ

  • làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
    • a tortoise-shell tray
      khay đồi mồi
    • a tortoise-shell cat
      mèo nhị thể đen vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turtle-shell"
Lượt xem: 321