--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tussive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tussive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tussive
Phát âm : /'tʌsiv/ Cách viết khác : (tussal) /'tʌsəl/
+ tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
tussive
:
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho