twentieth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twentieth
Phát âm : /'twentiiθ/
+ tính từ
- thứ hai mươi
+ danh từ
- một phần hai mươi
- người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twentieth"
- Những từ có chứa "twentieth":
hundred-and-twentieth twentieth
Lượt xem: 507