--

twin-crew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twin-crew

Phát âm : /'twin'sku:/

+ tính từ

  • (hàng hải) có hai chân vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twin-crew"
Lượt xem: 136