twin-engined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twin-engined
Phát âm : /'twin'endʤind/
+ tính từ
- có hai động cơ (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twin-engined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "twin-engined":
twin-engined two-engined - Những từ có chứa "twin-engined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh đôi cặp đôi cặp díp được
Lượt xem: 147