twister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twister
Phát âm : /'twistə/
+ danh từ
- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
- que (để) xe (sợi)
- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
- nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
- that's a twister for him
điều đó thật hắc búa đối với nó
- that's a twister for him
- (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
- phía đùi kẹp vào mình ngựa
- cơn gió giật, cơn gió xoáy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twister"
Lượt xem: 622