--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ two-dimensionality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
astray
:
lạc đường, lạc lốito go astray đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
+
intangible
:
không thể sờ thấy được
+
disk cache
:
Bộ nhớ đệm đĩa
+
beyond doubt
:
không bị nghi ngờ, ngoài phạm vi bị tình nghi; quá rõ ràng nên không thể nghi ngờ được
+
embiodea
:
(động vật học) Bộ Cánh lợp (bọ chân dệt)