typical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: typical
Phát âm : /'tipikl/
+ tính từ
- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)
- a typical patriot
một người yêu nước điển hình
- a typical patriot
- đặc thù, đặc trưng
- typical character
đặc tính, tính chất đặc thù
- typical character
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "typical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "typical":
topical typical - Những từ có chứa "typical":
atypical phonotypical prototypical typical - Những từ có chứa "typical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiêu biểu báo cáo truyền thống chôm chôm Mường Huế Hà Nội
Lượt xem: 1205