typing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: typing
Phát âm : /'taipiɳ/
+ danh từ
- sự đánh máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "typing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "typing":
topping tubing typing - Những từ có chứa "typing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy đánh máy nhẩy
Lượt xem: 406