--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tày
+ adj
blunt-edged
+ verb
to compare, to match.h
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tày"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Những từ có chứa
"tày"
:
bánh tày
gậy tày
sánh tày
tày
tày đình
tày trời
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
tày
:
blunt-edged
+
giao binh
:
Class [for two armies]Một cuộc giao binh bất ngờAn unexpected class [between two armies]