--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tánh
+ noun
(địa phương) như tính
Tánh nóng
To be hot tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tánh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
more...
Những từ có chứa
"tánh"
:
bá tánh
tánh
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
tánh
:
(địa phương) như tínhTánh nóngTo be hot tempered
+
gắt mù
:
Burst noisily and loudly into angry words
+
self-indulgent
:
bê tha, đam mê lạc thú
+
vướng
:
catch to be burdened
+
buồn thiu
:
Gloomily sad