--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thình
+ noun
bang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thình"
:
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
thỉnh
thính
thịnh
Những từ có chứa
"thình"
:
thình
thình lình
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
thình
:
bang
+
phóng pháo
:
(từ cũ) Máy bay phóng pháo
+
unobliterated
:
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)
+
typhoid
:
(y học) (thuộc) bệnh thương hàntyphoid fever sốt thương hàn
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice