--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình
+ noun
love, affection situation, plight
+ adj
lovingly, lovely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tình"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
more...
Những từ có chứa
"tình"
:
ái tình
ân tình
ẩn tình
đa tình
động tình
đưa tình
bình tình
bạc tình
biểu đồng tình
biểu tình
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
tình
:
love, affection situation, plight
+
cắt xén
:
To truncatekhông thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịchthe play should not be casually truncated of some of its incidentscắt xén một đoạn trích dẫnto truncate a quoted passage