--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạc
+ verb
to carve. to engrave on (upon), to cherish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạc"
:
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
more...
Những từ có chứa
"tạc"
:
ghi tạc
lạch tạch
oanh tạc
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
xuyên tạc
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
tạc
:
to carve. to engrave on (upon), to cherish