--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạng
+ noun
innards, inner parts, viscera. constitution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạng"
:
tang
tảng
tạng
tăng
tặng
tầng
thang
tháng
thăng
thẳng
more...
Những từ có chứa
"tạng"
:
bạch tạng
nội tạng
ngũ tạng
phủ tạng
tạng
tạng phủ
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
tạng
:
innards, inner parts, viscera. constitution