supporter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supporter
Phát âm : /sə'pɔ:tə/
+ danh từ
- vật chống đỡ
- người ủng hộ
- hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supporter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supporter":
suborder superorder supporter - Những từ có chứa "supporter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trợ thủ bắt rễ
Lượt xem: 529