--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạp
+ adj
poor, miscellaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạp"
:
táp
tạp
tập
tép
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
thẹp
more...
Những từ có chứa
"tạp"
:
ô tạp
ăn tạp
hỗn tạp
lai tạp
pha tạp
phức tạp
phức tạp hóa
tạp
tạp chí
tạp chất
more...
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
tạp
:
poor, miscellaneous
+
striven
:
cố gắng, phấn đấuto strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì
+
vandalism
:
tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
+
clap
:
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)a clap of thunder tiếng sét nổ
+
bacillus
:
khuẩn que