vandalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vandalism
Phát âm : /'vændəlizm/
+ danh từ
- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hooliganism malicious mischief
Lượt xem: 1155