--

vandalism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vandalism

Phát âm : /'vændəlizm/

+ danh từ

  • tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Từ liên quan
Lượt xem: 1085