--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấy
+ verb
to fester to make a chance packet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tấy"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
viva voce
:
hỏi miệng, vấn đápviva_voce examination thi vấn đáp
+
thingamy
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
+
dementedness
:
(y học) chứng mất trí
+
ninety-day wonder
:
sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện)