--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏa
+ verb
to spread to emit, to send out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏa"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tha
thà
thả
thìa
more...
Những từ có chứa
"tỏa"
:
bế quan tỏa cảng
giải tỏa
kiềm tỏa
phong tỏa
tỏa
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
tỏa
:
to spread to emit, to send out