oat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oat
Phát âm : /out/
+ danh từ
- (thực vật học) yến mạch
- (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
- to sow one's wild oats
- chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
- to feel one's oat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
- phởn, tớn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oat"
Lượt xem: 774