--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốc
+ verb
to turn up (over); to blow up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tốc"
:
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
more...
Những từ có chứa
"tốc"
:
cao tốc
cấp tốc
gia tốc
giảm tốc
hộc tốc
tức tốc
tốc
tốc độ
tốc hành
tốc ký
more...
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up
+
rambler
:
người đi dạo chơi, người đi ngao du
+
ốm đau
:
như đau ốm
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea