--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cừu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cừu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cừu
+ noun
Sheep
thịt cừu
Mutton
cừu cái
The ewe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cừu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cừu"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
cấu
cậu
chau
chảu
cháu
more...
Những từ có chứa
"cừu"
:
cừu
cừu địch
cừu hận
hận cừu
nhảy cừu
oan cừu
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
cừu
:
Sheepthịt cừuMuttoncừu cáiThe ewe