--

ullage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ullage

Phát âm : /'ʌlidʤ/

+ danh từ

  • sự thau, sự đổ, sự vét
  • sự vơi
    • filling up of the ullage
      đổ thêm vào để bù chỗ vơi
    • on ullage
      (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
  • (từ lóng) cặn

+ ngoại động từ

  • thau, tháo bớt, vét đổ
  • đổ thêm để bù chỗ vơi đi
  • xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ullage"
Lượt xem: 707