ullage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ullage
Phát âm : /'ʌlidʤ/
+ danh từ
- sự thau, sự đổ, sự vét
- sự vơi
- filling up of the ullage
đổ thêm vào để bù chỗ vơi
- on ullage
(thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
- filling up of the ullage
- (từ lóng) cặn
+ ngoại động từ
- thau, tháo bớt, vét đổ
- đổ thêm để bù chỗ vơi đi
- xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ullage"
Lượt xem: 764