ultimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ultimate
Phát âm : /'ʌltimit/
+ tính từ
- cuối cùng, sau cùng, chót
- ultimate aim
mục đích cuối cùng
- ultimate decision
quyết định cuối cùng
- ultimate aim
- cơ bản, chủ yếu
- ultimate cause
nguyên nhân cơ bản
- ultimate cause
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng
- điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ultimate"
- Những từ có chứa "ultimate":
antepenultimate penultimate ultimate ultimately
Lượt xem: 757